Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MORINVEST, SICAV, SA | 0P0000. | 22.411 | +0.39% | 698.3M | 07/05 | ||
BBVA Mi Objetivo 2021 FI | 0P0001. | 9.931 | +0.16% | 157.28M | 07/05 | ||
BBVA Rendimiento Europa Positivo II FI | 0P0001. | 11.256 | +0.01% | 141.77M | 08/05 | ||
BBVA Mi Objetivo 2026 FI | 0P0001. | 10.467 | +0.19% | 124.37M | 07/05 | ||
BBVA Rendimiento Espaona FI | 0P0001. | 10.238 | -0.01% | 116.45M | 08/05 | ||
BBVA Rendimiento Espaona II FI | 0P0001. | 10.684 | -0.02% | 92.77M | 08/05 | ||
BBVA Rendimiento Moltiple 21 FI | 0P0001. | 10.125 | -0.00% | 67.77M | 10/02 | ||
BBVA Rendimiento Moltiple 21 II FI | 0P0001. | 10.138 | -0.00% | 40.62M | 10/02 | ||
BBVA Mi Objetivo 2031 FI | 0P0001. | 10.868 | +0.27% | 27.11M | 07/05 | ||
BBVA Bonos Valor Relativo FI | 0P0000. | 11.067 | -0.01% | 24.59M | 08/05 | ||
CX Evolucio Europa 2 FI | 0P0001. | 6.770 | 0% | 23.92M | 08/05 | ||
Quality Global FI | 0P0000. | 617.975 | +0.18% | 10.96M | 07/05 | ||
CX Evolucio Borsa 3 FI | 0P0001. | 6.089 | -0.00% | 10.34M | 21/07 | ||
CX Evoluciò Borsa FI | 0P0001. | 6.064 | -0.00% | 3.64M | 10/02 | ||
CX Evoluciò Borsa 2 FI | 0P0001. | 6.063 | -0.00% | 3.58M | 10/02 |